KIỂU (TYPE)
|
ĐƠN VỊ (UNIT)
|
DN 15 KV
|
DN 24 KV
|
DN 35 KV
|
Điện áp danh định (Rated voltage)
|
kV
|
15
|
24
|
35
|
Điện áp làm việc lớn nhất (Maximum continuous operating voltage)
|
kV
|
17,5
|
27
|
40,5
|
Dòng điện danh định (Rated current)
|
A
|
630
|
630
|
630
|
Khả năng chịu dòng ngắn mạch (Rate peak withstand current)
|
kA/3s
|
25
|
25
|
25
|
Độ bền điện áp tần số công nghiệp (Power frequency withstand voltage)
|
kV
|
55
|
65
|
95
|
Thử xung (BIL) 1,2/50µs (Lightning impulse withstand voltage)
|
kV
|
95
|
150
|
200
|
Chiều dài đường rò nhỏ nhất (Minimum creepage distance)
|
mm
|
300/375
|
400/600
|
700/875
|
Vật liệu cách điện (Insulation materials)
|
|
Sứ
(Pocerlain)
|
Sứ
(Pocerlain)
|
Sứ
(Pocerlain)
|